Có 2 kết quả:
坚定 kiên định • 堅定 kiên định
Từ điển phổ thông
kiên định, không thay đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Lập trường, chủ trương, ý chí...) vững chắc, không dao động. ◇Lưu Côn 劉琨: “Đảm thức kiên định, lâm nạn vô cẩu miễn chi ý” 膽識堅定, 臨難無苟免之意 (Thư 書) Đảm lượng và kiến thức vững vàng, gặp khốn ách không chịu làm cẩu thả qua loa.
2. Làm cho vững chắc, yên ổn. ◇Lão Xá 老舍: “Thượng lễ bái đường khứ đảo cáo, vi thị kiên định lương tâm” 上禮拜堂去禱告, 為是堅定良心 (Hắc bạch lí 黑白李) Lễ bái cầu cúng bói xin, làm như thế để cho lương tâm yên ổn.
2. Làm cho vững chắc, yên ổn. ◇Lão Xá 老舍: “Thượng lễ bái đường khứ đảo cáo, vi thị kiên định lương tâm” 上禮拜堂去禱告, 為是堅定良心 (Hắc bạch lí 黑白李) Lễ bái cầu cúng bói xin, làm như thế để cho lương tâm yên ổn.
Bình luận 0